shakedown
shakedown | ['∫eik'daun] | | danh từ | | | giừơng tạm | | | a shakedown on the floor | | chỗ nằm tạm trên sàn | | | sự rung cây lấy quả | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) sự tống tiền | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) sự lục soát kỹ càng | | | cuộc thử nghiệm cuối cùng (đối với con tàu, máy bay...) | | | shakedown cruise | | sự chạy thử máy; chuyến thử nghiệm cuối cùng |
/'ʃeik'daun/
danh từ sự rung cây lấy quả sự trải (rơm, chăn) ra sàn; ổ rơm, chăn trải tạm để nằm (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự tống tiền (định ngữ) (thông tục) để thử shakedown cruise sự chạy thử máy; chuyến chạy thử
|
|