|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shantytown
shantytown![](img/dict/02C013DD.png) | ['∫æntitaun] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khu nhà ổ chuột, khu nhà lụp xụp tồi tàn (ở một thành phố) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | những người ở khu nhà lụp xụp tồi tàn |
/'ʃæntitaun/
danh từ
khu nhà lụp xụp tồi tàn (ở một thành phố)
những người ở khu nhà lụp xụp tồi tàn
|
|
|
|