|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shellacking
shellacking![](img/dict/02C013DD.png) | [∫ə'lækiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) sự quất, sự đánh đòn; trận đòn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) sự thất bại nặng nề |
/ʃə'lækiɳ/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự quất, sự đánh đòn; trận đòn
sự thất bại hoàn toàn
|
|
|
|