shipping
shipping![](img/dict/02C013DD.png) | ['∫ipiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tàu thuyền (nói chung) của một nước, ở một hải cảng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | việc vận chuyển hàng bằng tàu thủy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the shipping of oil from the Middle East | | việc vận chuyển dầu từ Trung đông |
/'ʃipiɳ/
danh từ
sự xếp hàng xuống tàu; sự chở hàng bằng tàu
tàu (của một nước, ở một hải cảng)
thương thuyền; hàng hải
|
|