shirty
shirty | ['∫ə:ti] | | tính từ | | | (thông tục) bực dọc, tức giận, cáu giận | | | don't het shirty with me! | | đừng nóng tính với tôi! |
| | [shirty] | | saying && slang | | | impolite, rude, cheeky, lippy | | | Brad has an attitude. He gets a little shirty with his teachers. |
/'ʃə:ti/
tính từ (từ lóng) cáu giận, bực dọc
|
|