side-saddle
side-saddle | ['said'sædl] | | danh từ | | | yên ngồi nghiêng (yên ngựa dùng cho nữ kỵ sĩ; ngồi cả hai chân về cùng một bên) | | phó từ | | | trên yên ngồi nghiêng | | | to riding side-saddle | | cưỡi ngựa ngồi nghiêng trên yên |
/'said,sædl/
danh từ yên ngồi nghiêng (cho đàn bà; ngồi cả hai chân về cùng bên mình ngựa)
|
|