|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sidéral
![](img/dict/02C013DD.png) | [sidéral] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuá»™c) thiên thể | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Observations sidérales | | quan sát thiên thể | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thiên văn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Année sidérale | | năm thiên văn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jour sidéral | | ngà y thiên văn | | ![](img/dict/809C2811.png) | cultures sidérales | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nông nghiệp) cây phân xanh |
|
|
|
|