siege-train
siege-train | ['si:dʒ'trein] | | danh từ | | | (sử học) phương tiện vây hãm (pháo và các thứ vũ khí, dụng cụ khác dùng trong việc vây hãm) |
/'si:dʤtrein/
danh từ (sử học) phương tiện vây hãm (pháo và các thứ vũ khí, dụng cụ khác dùng trong việc vây hãm)
|
|