sift
sift![](img/dict/02C013DD.png) | [sift] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giần, sàng, rây | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to sift the flour | | rây bột mì | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rắc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to sift sugar over a cake | | rắc đường lên bánh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem xét, chọn lọc (sự kiện về mặt chính xác, thật hư); phân tích tính chất của | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tách rời cái gì ra khỏi cái gì bằng sàng, rây, giần | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to sift the wheat from the chaff | | sàng lúa mì để bỏ trấu | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rơi lấm tấm như bột rây (mưa, tuyết) |
/sift/
động từ
giần, sàng, rây
rắc to sift sugar over a cake rắc đường lên bánh
xem xét, chọn lọc (sự kiện về mặt chính xác, thật hư); phân tích tính chất của
rơi lấm tấm như bột rây (mưa, tuyết)
|
|