sign-painter
sign-painter | ['sain'peintə] | | Cách viết khác: | | sign-writer |  | ['sain'raitə] |  | danh từ | |  | người kẻ biển hàng, người vẽ biển quảng cáo |
/'sain,peintə/ (sign-writer) /'sain,raitə/
writer) /'sain,raitə/
danh từ
người kẻ biển hàng, người vẽ biển quảng cáo
|
|