Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
signaler


[signaler]
ngoại động từ
báo hiệu
báo, chỉ ra
Permettez-moi de vous signaler que...
cho phép tôi được báo với ông là...
Signaler un voleur à l'autorité
báo tên kẻ cắp với chính quyền
(từ cũ, nghĩa cũ) làm nổi bật sự anh dũng của mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.