Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
signalisation


[signalisation]
danh từ giống cái
sự trang bị tín hiệu; sự phát tín hiệu
(hệ thống) tín hiệu
Panneaux de signalisation
bảng tín hiệu
Signalisation automatique
hệ thống tín hiệu tự động
Second système de signalisation
(tâm lý học) hệ thống tín hiệu thứ hai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.