Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
signe


[signe]
danh từ giống đực
dấu, dấu hiệu
Marquer d'un signe
đánh dấu
Signe de pluie
dấu hiệu sắp mưa
Signe algébrique
(toán học) dấu đại số
Faire un signe de croix
làm dấu thánh giá
Signes de ponctuation
dấu chấm câu
hiệu
Faire un signe de la main
ra hiệu tay
c'est bon / mauvais signe
có dấu hiệu tốt / xấu
donner des signes de
tỏ vẻ, có vẻ
en signe de
để tỏ
ne pas donner signe de vie
như chết rồi
bặt tin, biệt vô âm tín
signes des temps
(nghĩa xấu) nét đặc trưng của thời đại; dấu ấn thời đại
sous le signe de
có (một vì sao nào đó) chiếu mệnh (theo tử vi)
đồng âm Cygne.
(nghĩa bóng) trong khung cảnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.