|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
signer
![](img/dict/02C013DD.png) | [signer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ký, ký tên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Signer une pétition | | ký bản kiến nghị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Signer la paix | | ký hoà ước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Signer un article | | ký tên vào bài báo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đóng dấu bảo đảm (vào đồ kim hoàn) | | ![](img/dict/809C2811.png) | c'est signé | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) đã biết rõ là của ai rồi | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ký, ký tên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Signer à un contrat | | ký vào hợp đồng |
|
|
|
|