Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
signer


[signer]
ngoại động từ
ký, ký tên
Signer une pétition
ký bản kiến nghị
Signer la paix
ký hoà ước
Signer un article
ký tên vào bài báo
đóng dấu bảo đảm (vào đồ kim hoàn)
c'est signé
(thân mật) đã biết rõ là của ai rồi
nội động từ
ký, ký tên
Signer à un contrat
ký vào hợp đồng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.