Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
significance
significance /sig'nifikəns/ danh từ ý nghĩa a look of deep significance cái nhìn đầy ý nghĩa sự quan trọng, sự đáng chú ý event of great significance một sự kiện có tầm quan trọng lớn to attach significance to something coi trọng cái gì Chuyên ngành kỹ thuật ý nghĩa Lĩnh vực: toán & tin sự có nghĩa ý nghĩa, giá trị Lĩnh vực: hóa học & vật liệu sự quan trọng