significant
significant | [sig'nifikənt] | | tính từ | | | có ý nghĩa; đầy ý nghĩa | | | their change of plan is strange but I don't think it's significant | | việc họ thay đổi kế hoạch thật lạ lùng nhưng tôi không cho rằng điều đó có ý nghĩa | | | a significant remark/look/smile | | một nhận xét/ánh mắt/nụ cười đầy ý nghĩa | | | quan trọng, đáng kể | | | a significant rise in profits | | sự gia tăng lợi nhuận đáng kể |
có nghĩa, có ỹ nghĩa, đáng kể
/sig'nifikənt/
tính từ đầy ý nghĩa, có tính chất gợi ý quan trọng, trọng đại, đáng chú ý
|
|