Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
significatif


[significatif]
tính từ
có ý nghĩa
Geste significatif
cử chỉ có ý nghĩa
biểu lộ, chứng tỏ
Cette remarque est significative de son état d'esprit
lời nhận xét đó biểu lộ tâm trạng của anh ta



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.