Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
signifier


[signifier]
ngoại động từ
có nghĩa là, nghĩa là
Qu'est-ce que cela signifie ?
như thế nghĩa là thế nào?
Que signifie ce symbole ?
biểu tượng này có ý nghĩa gì?
tuyên bố; báo cho biết
Signifier sa volonté
tuyên bố ý muốn của mình
(luật học, pháp lý) thông đạt, tống đạt
Signifier un jugement
tống đạt một bản án



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.