Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
silencieux


[silencieux]
tính từ
im lặng; lặng lẽ
Demeurer silencieux
ngồi im lặng
Quartier silencieux
khu phố yên tĩnh
Bois silencieux
khu rừng im lặng
Pas silencieux
bước đi lặng lẽ
Homme silencieux
con người lặng lẽ
êm
Un moteur silencieux
động cơ chạy êm
danh từ giống đực
(kỹ thuật) bộ tiêu âm, bộ triệt âm
phản nghĩa Bruyant, sonore. Bavard, volubile.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.