Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
silhouette


[silhouette]
danh từ giống cái
hình bóng
Des silhouettes sur le mur
những hình bóng trên tường
Silhouette d'une femme
hình bóng của một phụ nữ
đường nét (thân thể)
Avoir une silhouette élégante
có đường nét thanh nhã
silhouette de tir
bia hình người (để tập bắn)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.