Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sillonner


[sillonner]
ngoại động từ
rạch
L'éclair sillonne les nues
chớp rạch mây
đi ngang dọc
De belles routes sillonnent le pays
nhiều đường đẹp đi ngang dọc khắp nước
làm nhăn
La vieillesse sillonne son front
tuổi già làm nhăn trán của ông ấy
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) cày
Sillonner un champ
cày một đám ruộng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.