|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
simoniacal
simoniacal![](img/dict/02C013DD.png) | [,saimə'naiəkl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) tội buôn thần bán thánh; phạm tội buôn bán chức vụ (thánh tích..) của nhà thờ |
/,saimə'naiəkəl/
tính từ
(thuộc) tội buôn thần bán thánh; phạm tội buôn bán các chức vụ nhà thờ
|
|
|
|