Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
simplement


[simplement]
phó từ
giản dị
Vivre simplement
sống giản dị
Recevoir un ami très simplement
tiếp đón người bạn rất thân tình (không khách sáo)
thành thực
Avouer simplement qu'on s'est trompé
thành thực nhận rằng mình đã lầm
chỉ
Ils sont simplement deux amis
họ chỉ là hai người bạn
purement et simplement
không hơn không kém, chỉ thế thôi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.