simpleness
simpleness![](img/dict/02C013DD.png) | ['simplnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (từ hiếm,nghĩa hiếm) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính đơn giản; sự mộc mạc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chân thật, tính ngay thẳng, tính hồn nhiên |
/'simplnis/
danh từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)
tính đơn giản; sự mộc mạc
tính chân thật, tính ngay thẳng, tính hồn nhiên
|
|