|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
simplification
simplification | [,simplifi'kei∫n] | | danh từ | | | sự đơn giản hoá; quá trình đơn giản hoá | | | trường hợp đơn giản hoá; cái được đơn giản hoá | | | sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm |
sự đơn giản, sự rút gọn
/,simplifi'keiʃn/
danh từ sự đơn giản hoá sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm
|
|
|
|