simplifier
 | [simplifier] |  | động từ | |  | đơn giản hoá, giản lược | |  | Simplifier un problème | | đơn giản hoá một vấn đề | |  | Les machines simplifient notre travail | | máy móc đơn giản hoá công việc của chúng ta (làm cho công việc của chúng ta dễ dàng hơn) | |  | Simplifier une fraction | | giản lược một phân số |  | phản nghĩa Compliquer, développer. |
|
|