Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
simuler


[simuler]
ngoại động từ
vờ, giả vờ
Simuler une maladie
giả vờ ốm
(luật học, pháp lý) man trá
có vẻ như, trông như, khác nào như
Des cannelures rondes qui simulent les plis d'une étoffe
những đường rãnh khía tròn khác nào như những nếp trên tấm vải
phản nghĩa Eprouver.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.