sincerely
sincerely | [sin'siəli] | | phó từ | | | một cách chân thành | | | thank somebody sincerely | | thành thật cảm ơn | | | yours sincerely | | bạn chân thành của anh (viết ở cuối thư) |
/sin'siəli/
phó từ thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn !Yours sincerely (xem) yours
|
|