Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
singe


[singe]
danh từ giống đực
(động vật học) khỉ
người xấu xí
người hay bắt chước
(thông tục) ông chủ
(quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) thịt bò hộp
adroit comme un singe
khéo lắm
laid comme un singe
xấu như khỉ
malin comme un singe
rất tinh quái
payer en monnaie de singe
xem monnaie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.