|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
singe
| [singe] | | danh từ giống đực | | | (động vật học) khỉ | | | người xấu xí | | | người hay bắt chước | | | (thông tục) ông chủ | | | (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) thịt bò hộp | | | adroit comme un singe | | | khéo lắm | | | laid comme un singe | | | xấu như khỉ | | | malin comme un singe | | | rất tinh quái | | | payer en monnaie de singe | | | xem monnaie |
|
|
|
|