|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
singulier
![](img/dict/02C013DD.png) | [singulier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đặc biệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une nouvelle singulière | | một tin đặc biệt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kỳ cục; lập dị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une idée singulière | | một ý nghĩ kỳ cục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un homme singulier | | một người lập dị | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | một chọi một | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un combat singulier | | cuộc chiến tay đôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) (ở) số ít, (ở) số đơn | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) số ít, số đơn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le singulier et le pluriel | | số ít và số nhiều | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Collectif; banal, commun, général, ordinaire; normal, fréquent, régulier. Pluriel |
|
|
|
|