Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
singulier


[singulier]
tính từ
đặc biệt
Une nouvelle singulière
một tin đặc biệt
kỳ cục; lập dị
Une idée singulière
một ý nghĩ kỳ cục
Un homme singulier
một người lập dị
một chọi một
Un combat singulier
cuộc chiến tay đôi
(ngôn ngữ học) (ở) số ít, (ở) số đơn
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) số ít, số đơn
Le singulier et le pluriel
số ít và số nhiều
phản nghĩa Collectif; banal, commun, général, ordinaire; normal, fréquent, régulier. Pluriel



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.