Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sinistre


[sinistre]
tính từ
gở; hung
Présage sinistre
điềm gở
tại hại, ác hại
Evénement sinistre
biến cố tai hại
độc địa
Un homme sinistre
một người độc địa
hung dữ
Regard sinistre
cái nhìn hung dữ
thảm thê
Une sinistre soirée
một tối liên hoan thảm thê
Une mine sinistre
bộ mặt thảm thê
danh từ giống đực
thiên tai
tai nạn (được bồi thường bằng bảo hiểm)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.