Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sinon


[sinon]
liên từ
nếu không
Obéis, sinon gare
hãy nghe lời đi, nếu không thì liệu hồn
nếu không phải là
Un voisin indifférent, sinon ennemi
người hàng xóm lãnh đạm, nếu không phải là thù địch
trừ, ngoài, ngoại trừ
Il ne sentait rien, sinon une légère douleur
nó không cảm thấy gì, ngoại trừ hơi đau một tí
sinon que
(từ cũ, nghĩa cũ) trừ phi là
si tu le sais, que tu le dises, sinon, garde le silence
biết thì thưa thì thốt, không biết thì dựa cột mà nghe
đồng âm Sinon.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.