Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
situation


[situation]
danh từ giống cái
vị trí, địa thế
Situation d'une ville
vị trí một thành phố
tình thế, tình huống, tình cảnh, tình hình; hoàn cảnh
Situation financière
tình hình tài chính
Situation agréable
hoàn cảnh dễ chịu
địa vị
Situation sociale
địa vị xã hội
việc làm
Chercher une situation
tìm việc làm
Être sans situation
không có việc làm
(sân khấu) tình tiết
être en situation
có thể có khả năng
situation intéressante
(thân mật) tình trạng có mang



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.