|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
six
![](img/dict/02C013DD.png) | [six] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sáu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les six faces d'un dé | | sáu mặt của con xúc sắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Période de six mois | | giai đoạn sáu tháng (một kì) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Polygone de six côtés | | đa giác sáu cạnh (hình lục giác) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Six fois plus grand | | gấp sáu lần | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thứ sáu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Page six | | trang sáu | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sáu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Multiplier par six | | nhân sáu, gấp sáu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | số sáu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gants du six | | đôi găng tay số sáu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mồng sáu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le six de chaque mois | | mồng sáu hàng tháng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh bài) (đánh cờ) con sáu | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (truyền hình) kênh sáu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les programmes de la six | | chương trình truyền hình trên kênh sáu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bàn số sáu, phòng số sáu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le client de la six | | khách hàng bàn số sáu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa ci, scie, si, sis, cis |
|
|
|
|