Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
siège


[siège]
danh từ giống đực
ghế ngồi
Siège de bois
ghế gỗ
Siège pliant
ghế gấp (được)
Apporter un siège
đem lại một ghế ngồi
Les pieds d'un siège
chân ghế
Gagner plusieurs sièges aux élections
được nhiá»u ghế trong cuá»™c tuyển cá»­
trụ sở
Siège d'une maison de commerce
trụ sở của một hãng buôn
Le siège d'un tribunal
trụ sở của toà án
trung khu, trung tâm
Le cerveau, siège de la pensée
óc, trung khu của tư tưởng
đít, mông
Bain de siège
sự ngâm đít
sự vây hãm
Armée de siège
quân đội vây hãm
Faire le siège devant une ville
vây hãm trước thành phố
état de siège
xem état
faire le siège de qqn
quấy rầy ai cho đến khi ngÆ°á»i đó chịu thua, chịu nhÆ°á»ng bÆ°á»›c
lever le siège
giải vây
(nghĩa bóng) rút lui
mon siège est fait
ý tôi đã quyết
présentation du siège
(y há»c) ngồi mông



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.