skittle
skittle | ['skitl] | | danh từ, số nhiều skittles | | | con ky | | | (số nhiều) trò chơi ky (trò chơi trong đó những người chơi cố làm đổ các con ky càng nhiều càng tốt bằng cách lăn một quả bóng vào chúng) |
/'skitl/
danh từ (số nhiều) trò chơi ky con ky !beer and skittles x beer skittlesskittle (từ lóng) chuyện tầm bậy!
|
|