skulduggery
skulduggery | [,skʌl'dʌgəri] | | Cách viết khác: | | sculduggery |  | [,skʌl'dʌgəri] | |  | skullduggery |  | [,skʌl'dʌgəri] |  | danh từ | |  | (đùa cợt) sự lừa bịp; mưu mẹo | |  | hành vi xấu, hành vi không chính đáng |
/'skʌl,dʌgəri/ (sculduggery) /'skʌl,dʌgəri/ (skullduggery) /skʌl'dʌgəri/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) sự lừa bịp
hành động xấu xa hủ bại
|
|