slag
slag | [slæg] | | danh từ | | | (kỹ thuật) xỉ (phần còn lại của quặng sau khi lấy kim loại đi) | | | kẻ đĩ thoả (người phụ nữ trông có vẻ không đứng đắn và bị coi (như) là phóng đãng về tình dục) | | nội động từ | | | kết thành xỉ | | | slag somebody off | | | nói xấu, vu khống, phỉ báng |
/slæg/
danh từ (kỹ thuật) xỉ, vảy (sắt)
nội động từ kết thành xỉ
|
|