slav
slav | [slɑ:v] | | Cách viết khác: | | Sclav | | [sklɑ:v] | | tính từ | | | (thuộc) chủng tộc Xla-vơ | | danh từ | | | người Xla-vơ, dân tộc Xla-vơ | | | nhóm dân tộc Đông và Trung Au nói tiếng Xla-vơ |
/slɑ:v/ (Sclav) /sklɑ:v/
tính từ (thuộc) chủng tộc Xla-vơ
danh từ người Xla-vơ, dân tộc Xla-vơ
|
|