![](img/dict/02C013DD.png) | [sli:v] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tay áo; ống tay áo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to put something up one's sleeve |
| bỏ vật gì trong tay áo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to pluck someone's sleeve |
| níu tay áo ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ống bọc ngoài (một thanh dây cáp..) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bao cứng đựng đĩa hát (như) jacket |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have plan up one's sleeve |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chuẩn bị sẵn một kế hoạch |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to turn (roll) up one's sleeves |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xắn tay áo (để đánh nhau, để làm việc...) |