slogger
slogger | ['slɔgə] |  | danh từ | |  | (thông tục) người đấm mạnh, người đánh vong mạng (quyền Anh, crickê) | |  | (thông tục) người làm việc tích cực, vất vả |
/'slɔgə/
danh từ
người đấm vong mạng, người đánh ẩu (quyền Anh, crickê)
người đi ì ạch, người đi nặng nề vất vả
người làm hăm hở
|
|