slump
slump | [slʌmp] |  | danh từ | |  | sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình | |  | sự ế ẩm, sự đình trệ; sự giảm sức mua bất ngờ (trong buôn bán) | |  | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thời kỳ khủng hoảng (của một người, một nền (kinh tế)..) | |  | sự mất hứng thú |  | nội động từ | |  | hạ nhanh, sụt thình lình (giá cả) | |  | ế ẩm, đình trệ (việc buôn bán) | |  | sụp xuống; ngồi sụp xuống | |  | to slump into a chair | | ngồi sụp xuống ghế |
(toán kinh tế) xuống giá (hàng) nhanh; khủng hoảng
/slʌmp/
danh từ
sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình
sự ế ẩm, sự đình trệ (trong buôn bán)
sự khủng hoảng kinh tế
sự mất hứng thú
nội động từ
hạ nhanh, sụt thình lình (giá cả)
ế ẩm, đình trệ (việc buôn bán)
sụp xuống to slump into a chair ngồi sụp xuống ghế
|
|