smacker
smacker | ['smækə] | | danh từ | | | (thông tục) cái hôn kêu | | | cái bạt tai "bốp" ; cú đánh chan chát | | | vật to lớn, vật đáng để ý | | | (thông tục) đồng pao của Anh, đồng đô la của Mỹ |
/'smækə/
danh từ (từ lóng) cái hôn kêu, cái hôn chụt cái bạt tai "bốp" ; cú đánh chan chát vật to lớn, vật đáng để ý (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng đô la
|
|