smartness
smartness![](img/dict/02C013DD.png) | ['smɑ:tnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự mạnh, sự ác liệt; sự mau lẹ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự khéo léo, sự tài tình | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tinh ranh, sự láu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vẻ sang trọng, vẻ thanh nhã, vẻ lịch sự | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vẻ bảnh bao, vẻ duyên dáng |
/'smɑ:tnis/
danh từ
sự mạnh, sự ác liệt; sự mau lẹ
sự khéo léo, sự tài tình
sự tinh ranh, sự láu
vẻ sang trọng, vẻ thanh nhã, vẻ lịch sự
vẻ bảnh bao, vẻ duyên dáng
|
|