smoker
smoker | ['smoukə] | | danh từ | | | người hút thuốc đều đặn, người nghiện thuốc | | | smoker's heart | | bệnh đau tim của người nghiện thuốc lá | | | toa hút thuốc (trên xe lửa) (như) smoking-car, smoking-carriage | | | buổi hoà nhạc được phép hút thuốc (như) smoking-concert |
/'smoukə/
danh từ người hút thuốc, người nghiện thuốc smoker's heart bệnh đau tim của người nghiện thuốc lá (như) smoking-car (như) smoking-concert
|
|