snaffle
snaffle | ['snæfl] | | danh từ | | | cương ngựa không có dây cằm | | | to ride someone on the snaffle | | | gượng nhẹ người nào | | ngoại động từ | | | buộc cương ngựa | | | (từ lóng) lấy, ăn cắp, nẫng, xoáy |
/'snæfl/
danh từ cương ngựa không có dây cằm !to ride someone on the snaffle gượng nhẹ người nào
ngoại động từ (từ lóng) nẫng, thủ, xoáy
|
|