snick
snick![](img/dict/02C013DD.png) | [snick] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vết khía, vết khía, vết cứa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) cú đánh cúp (crickê) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cắt, khía, cứa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) đánh cúp (bóng crickê) |
/snick/
danh từ
vết khía, vết khứa
(thể dục,thể thao) cú đánh cúp (crickê)
ngoại động từ
cắt, khía, khứa
(thể dục,thể thao) cúp nhẹ (bóng crickê)
|
|