snide
snide | [snaid] | | tính từ | | | (thông tục) giả, giả mạo | | | (thông tục) ác ý; cạnh khoé | | | a snide remark | | một nhận xét ác ý | | danh từ | | | (từ lóng) bạc đồng giả | | | đồ nữ trang giả |
/snaid/
tính từ (từ lóng) giả, giả mạo láu cá; ác ý a snide remark một nhận xét ác ý
danh từ (từ lóng) bạc đồng giả đồ nữ trang giả
|
|