snook
snook | [snu:k] | | danh từ | | | (thônh tục) sự vẫy mũi (để ngón cái lên mũi và vẫy các ngón tay) để chọc tức ai, tỏ ý khinh | | | to cock (cut, make) a snook | | vẫy mũi chế giễu | | | Snooks! | | | xì! (tỏ ý khinh bỉ) | | | cock a snook at | | | vẫy mũi, tỏ ý khinh |
/snu:k/
danh từ (từ lóng) sự vẫy mũi to cock (cut, make) a snook vẫy mũi chế giễu !Snooks! xì! (tỏ ý khinh bỉ)
|
|