snow-bird
snow-bird | ['snou'bə:d] | | Cách viết khác: | | snow bunting | | ['snou'bʌntiη] | | danh từ | | | (động vật học) chim sẻ tuyết | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người nghiện côcain |
/'snoubə:d/ (snow_bunting) /'snoubʌntiɳ/
danh từ (động vật học) chim sẻ tuyết (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người nghiện côcain
|
|